Tin tức

Tổng hợp các loại gỗ công nghiệp phổ biến trên thị trường năm 2024

Tổng hợp các loại gỗ công nghiệp phổ biến trên thị trường

Gỗ công nghiệp là một trong những chất liệu phổ biến được sử dụng cho các sản phẩm nội thất bởi giá thành tốt và chất lượng tốt. Vậy gỗ công nghiệp là gì? Các loại gỗ công nghiệp nào ưa chuộng trên thị trường hiện nay? Hãy cùng MyChair tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Gỗ công nghiệp là gì?

Gỗ công nghiệp hay còn được gọi là gỗ nhân tạo, có tên quốc tế là Wood Based Panel, là loại vật liệu được sản xuất từ các dăm gỗ, cành cây, ngọn cây hoặc các loại gỗ tự nhiên khác được nghiền nhỏ, trộn với keo và chất phụ gia, sau đó ép dưới áp suất cao để tạo thành tấm gỗ. Ngày nay, gỗ công nghiệp đang dần thay thế các loại gỗ tự nhiên đang trở nên khan hiếm. Tuổi thọ trung bình của vật liệu này có thể từ 5 năm – 20 năm, tùy theo chất liệu khác nhau. Gỗ công nghiệp có vân gỗ và màu sắc đa dạng, khả năng chống mối mọt tốt hơn và giá thành rẻ hơn gỗ tự nhiên.

Kích thước:

  • Kích thước tiêu chuẩn quốc tế của khổ ván công nghiệp (RxD): 1.220mm x 2.440mm
  • Độ dày thường vào khoảng 3mm – 25mm hay theo cách gọi của người Việt là 3ly đến 25 ly, độ dày được sử dụng nhiều nhất là 17mm.

Khái niệm gỗ công nghiệp

Top các loại gỗ công nghiệp phổ biến nhất trên thị trường

Gỗ công nghiệp MDF

Gỗ công nghiệp MDF (Medium Density Fiberboard) là loại ván gỗ được sản xuất từ 75% bột sợi gỗ, chất kết dính, parafin wax, chất bảo vệ gỗ và bột độn vô cơ dưới tác động của nhiệt độ và áp suất cao.

Đặc điểm:

  • Mật độ trung bình của gỗ MDF dao động từ 650kg/m3 đến 850 kg/m3. Mật độ gỗ MDF càng cao, độ cứng và khả năng chịu lực của gỗ càng tốt.
  • Gỗ MDF được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau, phổ biến nhất là 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm.
  • Ứng dụng: sàn gỗ công nghiệp, cửa gỗ công nghiệp, tủ bếp, tủ quần áo, kệ sách, bàn học, bàn trang điểm,…

Gỗ công nghiệp MDF

Ưu điểm:

  • Gỗ MDF được xử lý qua quy trình tẩm sấy nên có khả năng chống cong vênh, mối mọt tốt hơn gỗ tự nhiên.
  • Có bề mặt phẳng mịn, dễ dàng sơn, phủ veneer, melamine, laminate,…
  • Có thể được phủ nhiều lớp màu khác nhau, tạo ra nhiều mẫu mã đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
  • Gỗ MDF được sản xuất thành các tấm với kích thước tiêu chuẩn, giúp thi công nhanh chóng và dễ dàng.

Nhược điểm:

  • Khả năng chịu nước kém
  • Không thích hợp sử dụng ngoài trời
  • Độ dày có giới hạn, độ dẻo dai kém
  • Không có sản phẩm trạm trổ chi tiết như gỗ tự nhiên

Gỗ công nghiệp MFC (gỗ ván dăm)

Gỗ công nghiệp MFC (Melamine Faced Chipboard) là loại gỗ công nghiệp với cốt gỗ làm từ ván dăm (OSB, PB, WB) được ép dưới áp suất cao, bề mặt phủ lớp nhựa Melamine với nhiều màu sắc và vân gỗ khác nhau.

Đặc điểm:

  • Mật độ trung bình của gỗ MFC dao động từ 650 đến 750 kg/m3. Do cấu tạo từ dăm gỗ nên mật độ của MFC không đồng nhất như gỗ MDF, có thể có những chỗ rỗng hoặc chỗ dày đặc hơn.
  • Gỗ MFC có nhiều độ dày khác nhau nhưng độ dày hay sử dụng nhất: 9mm, 12mm, 18mm, 25mm
  • Ứng dụng: đồ nội thất văn phòng hoặc đồ dùng hằng ngày không cần lưu trữ quá nhiều đồ

Gỗ công nghiệp MFC (gỗ ván dăm)

Ưu điểm:

  • Gỗ MFC thường được phủ lớp Melamine lên bề mặt, khả năng chống cháy và trầy xước tốt
  • Lõi gỗ MFC bám ốc vít tốt và độ bền cao hơn MDF
  • Gỗ MFC gia công đơn giản và giúp tiết kiệm được thời gian
  • Gỗ MFC có giá thành rẻ hơn gỗ MDF và Veneer

Nhược điểm:

  • Cạnh hoàn thiện bằng MVC nên độ liên kết không cao
  • Đa số chỉ PVC có bề rộng 28mm nên hạn chế kích thước

Gỗ công nghiệp HDF

Gỗ HDF (High Density Fiberboard) là loại gỗ công nghiệp được làm từ 80-85% gỗ tự nhiên, thành phần còn lại là thành phần phụ giúp gia tăng kết dính cho gỗ.

Đặc điểm:

  • Mật độ trung bình của gỗ HDF dao động từ 800 – 1040 kg/m³
  • Màu của lõi gỗ có thể là xanh hoặc trắng, không ảnh hưởng gì đến chất liệu của lõi gỗ
  • Gỗ HDF có độ dày thông dụng: 3mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 17mm, 20mm, 25mm.
  • Ứng dụng: gia công phần thô nội thất cao cấp, ván sàn gỗ công nghiệp

Gỗ công nghiệp HDF

Ưu điểm:

  • Có thể chịu được tải trọng cao, mối mọt, cong vênh cao hơn so với gỗ tự nhiên và MFC, MDF
  • Có khả năng chống ẩm tốt hơn so với gỗ MDF và MFC, do đó có thể sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
  • Có khả năng bám ốc vít rất chặt
  • Có khả năng chống cháy tốt
  • Có bề mặt mịn và phẳng, dễ dàng sơn phủ và hoàn thiện

Nhược điểm:

  • Giá thành cao nhất trong các loại gỗ công nghiệp
  • Chỉ thi công được các sản phẩm dạng phẳng hoặc kết hợp thêm nẹp

Gỗ công nghiệp Plywood (gỗ dán)

Gỗ công nghiệp Plywood (gỗ dán) là một loại vật liệu tổng hợp được làm từ nhiều lớp gỗ mỏng có độ dày ~1mm, được dán với nhau.

Đặc điểm:

  • Mật độ trung bình của gỗ dán dao động từ 500 – 750 kg/m³, tùy thuộc vào loại gỗ, độ dày và quy trình sản xuất.
  • Gỗ dán có độ dày thông dụng: 3mm, 5mm, 6mm, 8mm,10mm, 12mm, 15mm, 20mm, 25mm.
  • Ứng dụng: gia công phần thô nội thất gia đình, văn phòng, quảng cáo và gia cố ngoài trời

Gỗ công nghiệp Plywood

Ưu điểm:

  • Rất chắc chắn và có thể chịu được tải trọng nặng
  • Ít bị cong vênh hay nứt nẻ hơn gỗ tự nhiên.
  • Có khả năng chống ẩm, nên dùng nhiều trong môi trường có độ ẩm cao
  • Gỗ dán thường rẻ hơn gỗ tự nhiên.
  • Có bề mặt tương đối mịn, dễ gia công

Nhược điểm:

  • Kháng mối mọt thấp nếu không được sử lý tốt trước khi ép ván
  • Màu sắc không đồng đều và tự nhiên

Gỗ ván nhựa

Gỗ ván nhựa, hay còn gọi là WPC (Wood Plastic Composite), là một loại vật liệu tổng hợp được làm từ 70% là nhựa (nhựa tái chế hoặc nhựa nguyên chất), 15% bột gỗ, 15% là chất động hoặc hóa chất phụ gia (như chất tạo màu, chất kết dính, chất tạo bọt, chất bôi trơn,…)

Đặc điểm:

  • Mật độ trung bình của gỗ ván nhựa dao động từ 1100 đến 1350 kg/m³, cao hơn so với gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp thông thường. Lý do là vì nhựa có mật độ cao hơn gỗ.
  • Gỗ ván nhựa được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau, thông dụng vẫn là: 5mm, 9mm, 12mm, 18mm.
  • Ứng dụng: gia công phần thô nội thất gia đình, văn phòng, quảng cáo

Gỗ ván nhựa

Ưu điểm:

  • Không bị cong vênh, nứt nẻ hay mối mọt do tác động của nước và độ ẩm.
  • Có khả năng chịu lực cao, có thể sử dụng cho các ứng dụng chịu tải trọng nặng.
  • Không bị phai màu theo thời gian, giữ được màu sắc tươi sáng như mới.
  • Có thể cắt, bào, sơn và đánh bóng dễ dàng như gỗ tự nhiên.
  • Gỗ ván nhựa được làm từ vật liệu tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.

Nhược điểm:

  • Gỗ ván nhựa có giá thành cao hơn gỗ tự nhiên thông thường.
  • Gỗ ván nhựa có thể bị biến dạng hoặc chảy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Gỗ ghép thanh

Gỗ ghép thanh là loại vật liệu được tạo thành từ những thanh gỗ nhỏ (thường là gỗ cao su, gỗ thông, gỗ xoan,…) được ghép lại với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo thành một khối gỗ lớn và liền mạch.

Đặc điểm:

  • Mật độ trung bình của gỗ ghép thanh dao động từ 650 đến 850kg/m³, tùy thuộc vào loại gỗ
  • Gỗ ghép thanh thường có độ dày: 12mm, 18mm.
  • Ứng dụng: Sản xuất nội thất gia đình và văn phòng.

Gỗ thép thanh

Ưu điểm:

  • Khả năng chịu lực tốt, ít cong vênh, nứt nẻ, mối mọt.
  • Vân gỗ đẹp, đa dạng, mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian
  • Tiết kiệm chi phí so với gỗ tự nhiên nguyên khối.
  • Sử dụng hiệu quả nguồn gỗ, hạn chế khai thác gỗ tự nhiên.

Nhược điểm:

  • Cần xử lý kỹ trước khi sử dụng cho môi trường ẩm ướt.
  • Khó gia công hơn gỗ tự nhiên nguyên khối.

Ván gỗ OSB

Ván gỗ OSB (Oriented Strand Board) là loại ván gỗ công nghiệp được sản xuất từ các dăm gỗ bào mỏng xếp theo hướng định hướng và liên kết với nhau bằng keo dán dưới áp suất cao. Ngoài ra gỗ OSB còn có một số tên gọi khác như ván dăm bào, ván dăm định hướng, ván tóp mỡ.

Đặc điểm:

  • Mật độ trung bình của ván gỗ OSB dao động từ 650 đến 750 kg/m³.
  • Màu sắc của ván gỗ OSB thường là màu nâu
  • Kích thước của gỗ OSB đa dạng, kích thước có thể lên tới 5m
  • Ứng dụng: Sản xuất sàn gỗ, vách ngăn tường, thùng chứa hàng hóa,…

Ván gỗ OSB

Ưu điểm:

  • Có giá thành thấp hơn ván dán
  • Có khả năng chịu lực tốt, ít cong vênh, nứt nẻ, mối mọt.
  • Dễ dàng gia công, cắt, bào, sơn, phù hợp với nhiều ứng dụng.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển

Nhược điểm:

  • Bề mặt ván OSB là bề mặt hoàn thiện, khó khăn trong việc sơn màu
  • Ván OSB lâu khô hơn khi có độ ẩm bên trong

Cập nhật báo giá các loại gỗ công nghiệp mới nhất 2024

Loại gỗĐộ dày (mm)Giá thành
Gỗ MFC12mm280.000 đ/m2
18mm310.000 đ/m2
25mm440.000đ/m2
Gỗ MDF9mm290.000đ – 320.000đ
15mm360.000đ – 380.000đ
18mm430.000đ – 460.000đ
25mm530.000đ – 550.000đ
Gỗ HDF9mm285,000đ/tấm
12mm640,000đ/tấm
18mm950,000đ/tấm
Gỗ dán5 mm140.000đ/tấm
6mm150.000đ/tấm
8 mm180.000đ/tấm
12 mm255.000đ/tấm
15 mm310.000đ/tấm
18 mm370.000đ/tấm
20 mm402.000đ/tấm
Ván gỗ OSB9mm290.000đ/tấm
12mm375.000đ/tấm
15mm460.000đ/tấm
18mm550.000đ/tấm
Gỗ nhựa 5mm265.000đ/tấm
8mm385.000đ/tấm
10mm475.000đ/tấm
12mm565.000đ/tấm
15mm700.000đ/tấm
17mm800.000đ/tấm

Lưu ý: Kích thước của mỗi tấm gỗ đều là 1.220mm x 2.440mm. Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.

Cập nhật báo giá các loại gỗ công nghiệp mới nhất 2024

Một số câu hỏi thường gặp về các loại gỗ công nghiệp

Vật liệu gỗ công nghiệp nào bền nhất?

Xác định gỗ có bền hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại gỗ: Mỗi loại gỗ công nghiệp có đặc tính và độ bền riêng.
  • Chất lượng nguyên liệu: Nguyên liệu gỗ tốt sẽ cho ra sản phẩm bền hơn.
  • Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất tiên tiến sẽ giúp nâng cao độ bền của gỗ.
  • Mức độ sử dụng và bảo quản: Sử dụng đúng cách và bảo quản tốt sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của gỗ.

Tuy nhiên, nhìn chung, các loại gỗ công nghiệp có độ bền cao có thể kể đến dưới đây:

  • Ván ép (Plywood): Loại gỗ này được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng ép lại với nhau, có khả năng chịu lực tốt, chống cong vênh và mối mọt.
  • Gỗ HDF (High Density Fiberboard): Loại gỗ này có mật độ cao, khả năng chịu lực tốt, chống trầy xước và chống ẩm tốt.

Gỗ công nghiệp có chịu được nước không?

Khả năng chịu nước của gỗ công nghiệp thường ở mức độ nhất định, nhưng không thể ngâm nước trong thời gian dài. Cụ thể khả năng chịu nước của một số loại gỗ công nghiệp như:

  • Gỗ MFC: Khả năng chịu nước thấp, chỉ nên sử dụng trong môi trường khô ráo.
  • Gỗ MDF: Khả năng chịu nước tốt hơn MFC, nhưng vẫn cần hạn chế tiếp xúc trực tiếp với nước.
  • Gỗ HDF: Khả năng chịu nước tốt nhất trong các loại gỗ công nghiệp thông thường, có thể sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
  • Gỗ ván nhựa: Khả năng chịu nước tuyệt vời, có thể sử dụng cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời.
  • Gỗ công nghiệp chống ẩm: Được sản xuất với công nghệ tiên tiến, sử dụng keo và chất phụ gia chống thấm, có khả năng chịu nước tốt hơn các loại gỗ thông thường.

Gỗ công nghiệp có bị mối mọt không?

Gỗ công nghiệp có thể bị mối mọt, nhưng khả năng bị tấn công thấp hơn so với gỗ tự nhiên. Lý do là vì:

  • Gỗ công nghiệp được xử lý qua hóa chất: Trong quá trình sản xuất, gỗ công nghiệp được tẩm sấy và phun các loại hóa chất chống mối mọt.
  • Cấu trúc gỗ: Gỗ công nghiệp có cấu trúc chặt chẽ hơn gỗ tự nhiên, khiến mối mọt khó xâm nhập.

Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp gỗ công nghiệp bị mối mọt:

  • Gỗ công nghiệp chất lượng thấp: Gỗ được sản xuất từ nguyên liệu kém chất lượng, không được xử lý hóa chất properly, hoặc sử dụng hóa chất không hiệu quả.
  • Điều kiện môi trường: Môi trường ẩm ướt, thiếu ánh sáng là điều kiện thuận lợi cho mối mọt phát triển.
  • Sử dụng và bảo quản không đúng cách: Gỗ tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc không được vệ sinh thường xuyên.

>> Xem thêm: Bỏ túi ngay 20 cách trị mọt gỗ an toàn, hiệu quả ngay tại nhà

Gỗ công nghiệp có độc hại không?

Một số loại gỗ công nghiệp có thể phát thải formaldehyde, chất độc hại ảnh hưởng đến sức khỏe gây ra các vấn đề về hô hấp, kích ứng da và mắt, thậm chí ung thư. Do đó bạn nên lựa chọn loại gỗ có hàm lượng formaldehyde thấp, đạt tiêu chuẩn E1 hoặc tiêu chuẩn E2 theo tiêu chuẩn châu Âu.

>> Xem thêm: Tiêu chuẩn gỗ là gì? Tìm hiểu tiêu chuẩn gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp

Trên đây là những chia sẻ của MyChair về các loại gỗ công nghiệp và đặc điểm cũng như ưu, nhược điểm của từng loại. Hy vọng những thông tin chúng tôi cung cấp là hữu ích cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận phía dưới bài viết để được chuyên viên giải đáp nhanh chóng nhất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.